Trang chủ688359 • SHA
add
Guangzhou Sanfu New Matr Tec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
50,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
50,18 ¥ - 53,93 ¥
Phạm vi một năm
24,72 ¥ - 56,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,16 T CNY
Số lượng trung bình
1,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 195,26 Tr | 18,23% |
Chi phí hoạt động | 443,96 Tr | 697,43% |
Thu nhập ròng | 3,03 Tr | 167,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,55 | 156,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,73 Tr | 0,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 225,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,73 Tr | 35,21% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 610,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,03 Tr | 167,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 4, 2009
Trang web
Nhân viên
817