Trang chủ688359 • SHA
add
Guangzhou Sanfu New Matr Tec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
73,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
68,00 ¥ - 73,50 ¥
Phạm vi một năm
36,90 ¥ - 85,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,19 T CNY
Số lượng trung bình
2,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 114,41 Tr | -14,45% |
Chi phí hoạt động | 51,57 Tr | -13,09% |
Thu nhập ròng | -6,74 Tr | 39,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,89 | 28,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,91 Tr | 100,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,32 Tr | 12,50% |
Tổng tài sản | 1,36 T | 6,86% |
Tổng nợ | 602,52 Tr | -9,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 761,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,74 Tr | 39,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,98 Tr | 164,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,39 Tr | -117,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,13 Tr | -115,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,58 Tr | -154,35% |
Dòng tiền tự do | 49,02 Tr | 598,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 4, 2009
Trang web
Nhân viên
839