Trang chủ688359 • SHA
add
Guangzhou Sanfu New Matr Tec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
60,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
57,96 ¥ - 61,50 ¥
Phạm vi một năm
30,60 ¥ - 75,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,96 T CNY
Số lượng trung bình
2,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 102,01 Tr | -7,36% |
Chi phí hoạt động | 62,36 Tr | -1,96% |
Thu nhập ròng | -27,72 Tr | -31,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,17 | -41,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -29,05 Tr | -103,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,00 Tr | 92,74% |
Tổng tài sản | 1,35 T | 10,47% |
Tổng nợ | 588,69 Tr | -3,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 763,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,72 Tr | -31,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,17 Tr | -198,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,95 Tr | -27,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,97 Tr | -162,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -63,11 Tr | -136,60% |
Dòng tiền tự do | -82,08 Tr | -146.326,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 4, 2009
Trang web
Nhân viên
839