Trang chủ688356 • SHA
add
Jenkem Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
64,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
63,12 ¥ - 65,88 ¥
Phạm vi một năm
44,27 ¥ - 92,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,01 T CNY
Số lượng trung bình
725,70 N
Tỷ số P/E
80,32
Tỷ lệ cổ tức
0,90%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,80 Tr | -21,00% |
Chi phí hoạt động | 96,06 Tr | 238,25% |
Thu nhập ròng | -1,90 Tr | -112,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,02 | -115,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,05 Tr | -39,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 529,64 Tr | 2,70% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,90 Tr | -112,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 10, 2001
Trang web
Nhân viên
291