Trang chủ688353 • SHA
add
Jiangsu HSC New Energy Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
42,81 ¥ - 47,59 ¥
Phạm vi một năm
17,61 ¥ - 50,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,17 T CNY
Số lượng trung bình
8,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 183,71 Tr | 81,49% |
Chi phí hoạt động | 40,65 Tr | 34,10% |
Thu nhập ròng | -29,66 Tr | 50,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,14 | 72,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,01 Tr | 62,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 T | -32,88% |
Tổng tài sản | 4,24 T | -0,69% |
Tổng nợ | 811,23 Tr | 48,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,66 Tr | 50,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -102,41 Tr | -483,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,41 Tr | -615,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 58,10 Tr | 207,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -137,03 Tr | -784,34% |
Dòng tiền tự do | -200,43 Tr | -430,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 11, 2004
Trang web
Nhân viên
1.193