Trang chủ688352 • SHA
add
Hefei Chipmore Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,65 ¥ - 12,96 ¥
Phạm vi một năm
9,81 ¥ - 15,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,35 T CNY
Số lượng trung bình
13,22 Tr
Tỷ số P/E
55,08
Tỷ lệ cổ tức
0,91%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 608,84 Tr | 21,42% |
Chi phí hoạt động | 75,10 Tr | 15,90% |
Thu nhập ròng | 85,35 Tr | 28,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,02 | 5,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 214,87 Tr | 24,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 T | -8,00% |
Tổng tài sản | 7,29 T | 2,81% |
Tổng nợ | 1,28 T | 13,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,35 Tr | 28,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 146,19 Tr | -9,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -345,83 Tr | 30,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 154,08 Tr | 2.276,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,77 Tr | 83,67% |
Dòng tiền tự do | -316,42 Tr | 24,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
2.292