Trang chủ688351 • SHA
add
Shanghai Microport EP MedTech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,74 ¥ - 21,38 ¥
Phạm vi một năm
17,02 ¥ - 27,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,84 T CNY
Số lượng trung bình
4,25 Tr
Tỷ số P/E
146,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 119,65 Tr | 9,56% |
Chi phí hoạt động | 63,50 Tr | 16,59% |
Thu nhập ròng | 14,80 Tr | 15,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,37 | 5,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,52 Tr | -1,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,33 T | -1,74% |
Tổng tài sản | 1,95 T | 5,29% |
Tổng nợ | 171,63 Tr | 17,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 470,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,80 Tr | 15,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,58 Tr | -6,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 430,89 Tr | 269,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,61 Tr | 46,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 459,92 Tr | 216,56% |
Dòng tiền tự do | 28,59 Tr | -2,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 8, 2010
Trang web
Nhân viên
494