Trang chủ688350 • SHA
add
Jiangsu Feymer Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,14 ¥ - 14,50 ¥
Phạm vi một năm
9,23 ¥ - 15,84 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,78 T CNY
Số lượng trung bình
1,21 Tr
Tỷ số P/E
225,04
Tỷ lệ cổ tức
1,73%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 393,01 Tr | -10,45% |
Chi phí hoạt động | -133,91 Tr | -300,82% |
Thu nhập ròng | -28,29 Tr | -71,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,20 | -92,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,62 Tr | -352,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 512,73 Tr | -14,78% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,29 Tr | -71,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 12, 2010
Trang web
Nhân viên
963