Trang chủ688349 • SHA
add
Sany Renewable Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,62 ¥ - 28,32 ¥
Phạm vi một năm
21,30 ¥ - 34,62 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
33,03 T CNY
Số lượng trung bình
2,34 Tr
Tỷ số P/E
20,73
Tỷ lệ cổ tức
2,12%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,02 T | 21,11% |
Chi phí hoạt động | 14,65 T | 1.272,11% |
Thu nhập ròng | 1,17 T | 20,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,99 | -0,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,14 T | 1.836,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,17 T | 20,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 4, 2008
Trang web
Nhân viên
5.386