Trang chủ688348 • SHA
add
Yuneng Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
47,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
47,50 ¥ - 49,56 ¥
Phạm vi một năm
37,75 ¥ - 74,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,17 T CNY
Số lượng trung bình
1,90 Tr
Tỷ số P/E
39,03
Tỷ lệ cổ tức
1,44%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 261,15 Tr | -42,18% |
Chi phí hoạt động | 1,35 T | 982,55% |
Thu nhập ròng | -7,16 Tr | -117,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,74 | -131,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -54,73 Tr | 35,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,16 Tr | -117,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 3, 2010
Trang web
Nhân viên
476