Trang chủ688343 • SHA
add
Shenzhen Intellifusion Technologis C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
72,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
67,68 ¥ - 71,40 ¥
Phạm vi một năm
19,87 ¥ - 85,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,15 T CNY
Số lượng trung bình
26,71 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 435,02 Tr | 56,06% |
Chi phí hoạt động | 965,14 Tr | 478,21% |
Thu nhập ròng | -147,99 Tr | -74,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,02 | -11,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -109,42 Tr | 5,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -147,99 Tr | -74,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 8, 2014
Trang web
Nhân viên
1.019