Trang chủ688339 • SHA
add
Beijing SinoHytec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,01 ¥ - 31,24 ¥
Phạm vi một năm
18,54 ¥ - 36,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,29 T CNY
Số lượng trung bình
9,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 31,58 Tr | -80,60% |
Chi phí hoạt động | 97,91 Tr | -32,28% |
Thu nhập ròng | -148,04 Tr | -26,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -468,79 | -554,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | 87,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -66,42 Tr | 19,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | -8,12% |
Tổng tài sản | 4,11 T | -17,41% |
Tổng nợ | 1,61 T | -14,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 231,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -148,04 Tr | -26,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,16 Tr | 202,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,55 Tr | -545,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,00 Tr | 24,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,38 Tr | 413,60% |
Dòng tiền tự do | 20,26 Tr | 132,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 7, 2012
Trang web
Nhân viên
592