Trang chủ688335 • SHA
add
Shanghai CEO Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,56 ¥ - 20,14 ¥
Phạm vi một năm
7,70 ¥ - 35,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,02 T CNY
Số lượng trung bình
5,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,01%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 61,54 Tr | -13,79% |
Chi phí hoạt động | 22,63 Tr | -39,20% |
Thu nhập ròng | -4,21 Tr | -178,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,84 | -222,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,84 Tr | 62,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 683,51 Tr | 34,16% |
Tổng tài sản | 1,46 T | 4,86% |
Tổng nợ | 310,23 Tr | 65,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,21 Tr | -178,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,34 Tr | 172,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -103,30 Tr | 69,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,95 Tr | -146,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -92,91 Tr | 74,11% |
Dòng tiền tự do | -18,21 Tr | 74,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 2011
Trang web
Nhân viên
256