Trang chủ688331 • SHA
add
RemeGen Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
91,80 ¥
Phạm vi một năm
24,11 ¥ - 118,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
49,34 T CNY
Số lượng trung bình
6,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 621,88 Tr | 33,13% |
Chi phí hoạt động | 613,06 Tr | -6,38% |
Thu nhập ròng | -101,13 Tr | 65,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,26 | 73,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -29,01 Tr | 86,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 T | 27,51% |
Tổng tài sản | 5,98 T | 4,63% |
Tổng nợ | 3,66 T | 9,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 552,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 21,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -101,13 Tr | 65,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 462,60 Tr | 3.197,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -160,50 Tr | -75,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -509,37 Tr | -596,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -203,61 Tr | -1.728,41% |
Dòng tiền tự do | 236,56 Tr | 180,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
4 thg 7, 2008
Trang web
Nhân viên
3.070