Trang chủ688329 • SHA
add
Suzhou Iron Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,73 ¥ - 22,42 ¥
Phạm vi một năm
12,38 ¥ - 25,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,72 T CNY
Số lượng trung bình
1,61 Tr
Tỷ số P/E
282,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 148,93 Tr | 83,53% |
Chi phí hoạt động | 69,32 Tr | 63,41% |
Thu nhập ròng | 7,43 Tr | 182,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,99 | 144,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,82 Tr | 523,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -42,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 136,83 Tr | 54,91% |
Tổng tài sản | 1,38 T | 4,81% |
Tổng nợ | 591,31 Tr | 5,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 792,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,43 Tr | 182,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,74 Tr | 1.806,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,31 Tr | -434,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,45 Tr | 126,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,88 Tr | 122,58% |
Dòng tiền tự do | -156,29 Tr | 7,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 1, 2006
Trang web
Nhân viên
730