Trang chủ688321 • SHA
add
Shenzhen Chipscreen Biosciences Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,89 ¥ - 31,08 ¥
Phạm vi một năm
14,86 ¥ - 44,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,42 T CNY
Số lượng trung bình
12,98 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 244,33 Tr | 42,42% |
Chi phí hoạt động | 164,42 Tr | 2,09% |
Thu nhập ròng | 48,75 Tr | 314,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,95 | 250,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,25 Tr | 4.489,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 567,16 Tr | -33,20% |
Tổng tài sản | 3,43 T | 3,94% |
Tổng nợ | 1,82 T | 10,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 407,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,75 Tr | 314,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,08 Tr | 311,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,19 Tr | 104,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,13 Tr | 7,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 85,46 Tr | 153,67% |
Dòng tiền tự do | -17,00 Tr | -106,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 3, 2001
Trang web
Nhân viên
973