Trang chủ688319 • SHA
add
Chengdu Olymvax Biopharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
24,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,43 ¥ - 25,33 ¥
Phạm vi một năm
9,44 ¥ - 34,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,72 T CNY
Số lượng trung bình
7,30 Tr
Tỷ số P/E
160,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 218,36 Tr | 40,44% |
Chi phí hoạt động | 180,63 Tr | 22,08% |
Thu nhập ròng | 20,27 Tr | 1.139,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,28 | 842,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,04 Tr | 138,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 201,92 Tr | -31,72% |
Tổng tài sản | 1,84 T | 10,34% |
Tổng nợ | 901,81 Tr | 16,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 934,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 405,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,27 Tr | 1.139,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,77 Tr | -50,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,77 Tr | 84,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,85 Tr | -86,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,16 Tr | 87,57% |
Dòng tiền tự do | -5,30 Tr | 90,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 12, 2009
Trang web
Nhân viên
463