Trang chủ688319 • SHA
add
Chengdu Olymvax Biopharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
24,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,30 ¥ - 27,55 ¥
Phạm vi một năm
10,07 ¥ - 34,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,09 T CNY
Số lượng trung bình
6,04 Tr
Tỷ số P/E
171,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 201,07 Tr | 25,38% |
Chi phí hoạt động | 139,35 Tr | 20,02% |
Thu nhập ròng | 34,28 Tr | 7,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,05 | -14,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,11 Tr | 44,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 217,27 Tr | -19,37% |
Tổng tài sản | 1,94 T | 13,90% |
Tổng nợ | 976,63 Tr | 24,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 968,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 405,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,28 Tr | 7,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,78 Tr | 1.454,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,29 Tr | -5,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,14 Tr | -157,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,65 Tr | 66,15% |
Dòng tiền tự do | -5,15 Tr | 93,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 12, 2009
Trang web
Nhân viên
463