Trang chủ688318 • SHA
add
Shenzhen Fortune Trend Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
124,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
123,12 ¥ - 127,50 ¥
Phạm vi một năm
83,76 ¥ - 180,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,51 T CNY
Số lượng trung bình
3,10 Tr
Tỷ số P/E
95,25
Tỷ lệ cổ tức
0,34%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 65,35 Tr | 4,31% |
Chi phí hoạt động | 17,41 Tr | -22,52% |
Thu nhập ròng | 77,19 Tr | 76,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 118,10 | 69,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,53 Tr | 15,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,17 T | 17,54% |
Tổng tài sản | 3,89 T | 5,30% |
Tổng nợ | 185,10 Tr | -16,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 256,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 77,19 Tr | 76,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,78 Tr | 16,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 110,73 Tr | -3,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -137,81 N | 99,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 153,45 Tr | 51,51% |
Dòng tiền tự do | -114,07 Tr | 56,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 1, 2007
Trang web
Nhân viên
446