Trang chủ688315 • SHA
add
Novogene Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,08 ¥ - 14,36 ¥
Phạm vi một năm
9,03 ¥ - 21,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,89 T CNY
Số lượng trung bình
4,62 Tr
Tỷ số P/E
28,56
Tỷ lệ cổ tức
0,35%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 502,01 Tr | 7,16% |
Chi phí hoạt động | 176,10 Tr | 5,46% |
Thu nhập ròng | 33,88 Tr | 24,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,75 | 15,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,21 Tr | 0,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,51 T | 27,12% |
Tổng tài sản | 3,64 T | 5,07% |
Tổng nợ | 1,08 T | 6,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 405,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,88 Tr | 24,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -147,28 Tr | -35,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 200,06 Tr | 447,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,82 Tr | 92,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 64,21 Tr | 129,24% |
Dòng tiền tự do | -265,78 Tr | 22,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 3, 2011
Trang web
Nhân viên
2.202