Trang chủ688312 • SHA
add
Shenzhen Yanmade Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
31,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,93 ¥ - 31,83 ¥
Phạm vi một năm
20,36 ¥ - 37,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,54 T CNY
Số lượng trung bình
3,35 Tr
Tỷ số P/E
37,41
Tỷ lệ cổ tức
1,61%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 223,39 Tr | 19,11% |
Chi phí hoạt động | 51,21 Tr | 12,50% |
Thu nhập ròng | 67,51 Tr | 51,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,22 | 27,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,37 Tr | 37,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 870,86 Tr | 13,59% |
Tổng tài sản | 1,80 T | 11,82% |
Tổng nợ | 327,04 Tr | 31,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,51 Tr | 51,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,89 Tr | 1,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 32,32 Tr | 25,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,19 Tr | 35,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,83 Tr | 205,93% |
Dòng tiền tự do | -26,54 Tr | -0,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 3, 2012
Trang web
Nhân viên
950