Trang chủ688312 • SHA
add
Shenzhen Yanmade Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
28,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,68 ¥ - 29,13 ¥
Phạm vi một năm
20,36 ¥ - 38,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,09 T CNY
Số lượng trung bình
3,83 Tr
Tỷ số P/E
39,25
Tỷ lệ cổ tức
1,80%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 133,24 Tr | 31,42% |
Chi phí hoạt động | 47,31 Tr | 8,86% |
Thu nhập ròng | 26,42 Tr | 64,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,83 | 25,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,96 Tr | 198,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 862,63 Tr | 9,20% |
Tổng tài sản | 1,75 T | 10,34% |
Tổng nợ | 354,40 Tr | 27,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,42 Tr | 64,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,53 Tr | 159,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -249,23 N | -100,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,06 Tr | -13,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,34 Tr | 166,07% |
Dòng tiền tự do | 45,75 Tr | 149,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 3, 2012
Trang web
Nhân viên
950