Trang chủ688311 • SHA
add
Chengdu M&S Electronics Technlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,00 ¥ - 33,81 ¥
Phạm vi một năm
27,02 ¥ - 45,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,47 T CNY
Số lượng trung bình
2,78 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 128,47 Tr | 1.727,32% |
Chi phí hoạt động | 55,24 Tr | 49,95% |
Thu nhập ròng | -10,41 Tr | 87,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,10 | 99,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,93 Tr | 120,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 303,70 Tr | -12,18% |
Tổng tài sản | 2,34 T | -2,69% |
Tổng nợ | 703,12 Tr | -9,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,41 Tr | 87,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,08 Tr | 95,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 100,23 Tr | 5.831,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,93 Tr | 116,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 99,09 Tr | 215,13% |
Dòng tiền tự do | -65,14 Tr | 43,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
162