Trang chủ688311 • SHA
add
Chengdu M&S Electronics Technlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,30 ¥ - 35,23 ¥
Phạm vi một năm
25,27 ¥ - 45,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,85 T CNY
Số lượng trung bình
3,97 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,64 Tr | 50,11% |
Chi phí hoạt động | 72,54 Tr | 13,92% |
Thu nhập ròng | -22,10 Tr | -3,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,40 | 30,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,01 Tr | -50,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 305,47 Tr | -29,25% |
Tổng tài sản | 2,25 T | -12,34% |
Tổng nợ | 603,11 Tr | -28,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,10 Tr | -3,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 178,77 Tr | 3.485,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -151,97 Tr | -193,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,34 Tr | -72,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,55 Tr | -125,57% |
Dòng tiền tự do | 45,82 Tr | 76,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 9, 2013
Trang web
Nhân viên
162