Trang chủ688310 • SHA
add
Maider Medical Industry Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,71 ¥ - 15,38 ¥
Phạm vi một năm
9,43 ¥ - 22,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,50 T CNY
Số lượng trung bình
3,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 83,64 Tr | 54,38% |
Chi phí hoạt động | 31,84 Tr | 6,25% |
Thu nhập ròng | 2,79 Tr | 224,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,34 | 180,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,31 Tr | 1.209,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -50,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 366,18 Tr | 51,96% |
Tổng tài sản | 1,20 T | 13,96% |
Tổng nợ | 357,60 Tr | 109,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 840,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 163,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,79 Tr | 224,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,96 Tr | 32,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -79,15 Tr | 8,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,47 Tr | 6.371,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,05 Tr | 40,32% |
Dòng tiền tự do | -32,25 Tr | 45,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 3, 2003
Trang web
Nhân viên
627