Trang chủ688309 • SHA
add
Niutech Environment Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
24,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,66 ¥ - 24,69 ¥
Phạm vi một năm
11,52 ¥ - 30,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,96 T CNY
Số lượng trung bình
1,66 Tr
Tỷ số P/E
71,65
Tỷ lệ cổ tức
0,37%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,22 Tr | 261,82% |
Chi phí hoạt động | 21,36 Tr | 19,39% |
Thu nhập ròng | 126,15 N | 103,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,20 | 100,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -982,16 N | 89,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 278,85 Tr | 5,53% |
Tổng tài sản | 890,03 Tr | 13,17% |
Tổng nợ | 129,64 Tr | 89,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 760,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 126,15 N | 103,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,71 Tr | 80,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 68,57 Tr | 57,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,56 Tr | 78,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 86,33 Tr | 83,09% |
Dòng tiền tự do | 19,00 Tr | 577,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 4, 2006
Trang web
Nhân viên
285