Trang chủ688309 • SHA
add
Niutech Environment Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
15,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,12 ¥ - 15,67 ¥
Phạm vi một năm
10,02 ¥ - 17,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 T CNY
Số lượng trung bình
538,56 N
Tỷ số P/E
207,10
Tỷ lệ cổ tức
0,59%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,44 Tr | 410,95% |
Chi phí hoạt động | 106,88 Tr | 557,81% |
Thu nhập ròng | 17,23 Tr | 186,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,05 | -43,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,68 Tr | 473,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 250,42 Tr | -14,77% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 729,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,23 Tr | 186,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 4, 2006
Trang web
Nhân viên
158