Trang chủ688302 • SHA
add
Hinova Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
47,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
46,45 ¥ - 47,50 ¥
Phạm vi một năm
25,90 ¥ - 71,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,69 T CNY
Số lượng trung bình
1,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,18 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 46,01 Tr | -20,07% |
Thu nhập ròng | -37,29 Tr | 30,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -366,18 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -35,35 Tr | 37,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 917,05 Tr | 0,85% |
Tổng tài sản | 1,36 T | -2,96% |
Tổng nợ | 262,27 Tr | 51,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,29 Tr | 30,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,28 Tr | 20,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -197,28 Tr | -2.182,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,51 Tr | -4,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -231,82 Tr | -340,93% |
Dòng tiền tự do | -50,70 Tr | 30,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 2, 2013
Trang web
Nhân viên
174