Trang chủ688301 • SHA
add
iRay Group
Giá đóng cửa hôm trước
99,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
99,00 ¥ - 103,44 ¥
Phạm vi một năm
66,56 ¥ - 126,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,12 T CNY
Số lượng trung bình
1,78 Tr
Tỷ số P/E
37,91
Tỷ lệ cổ tức
0,70%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 482,43 Tr | 46,18% |
Chi phí hoạt động | 120,58 Tr | -0,51% |
Thu nhập ròng | 135,98 Tr | 64,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,19 | 12,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 131,60 Tr | 108,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,41 T | 101,16% |
Tổng tài sản | 11,33 T | 38,19% |
Tổng nợ | 5,26 T | 45,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 211,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 135,98 Tr | 64,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 281,01 Tr | 2.110,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -501,35 Tr | -95,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,40 T | 33.840,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,17 T | 562,95% |
Dòng tiền tự do | -422,06 Tr | -2,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 3, 2011
Trang web
Nhân viên
2.093