Trang chủ688300 • SHA
add
Novoray Corp
Giá đóng cửa hôm trước
56,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
55,53 ¥ - 57,12 ¥
Phạm vi một năm
35,96 ¥ - 68,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,57 T CNY
Số lượng trung bình
4,83 Tr
Tỷ số P/E
48,00
Tỷ lệ cổ tức
0,68%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 304,58 Tr | 21,66% |
Chi phí hoạt động | 34,07 Tr | 7,29% |
Thu nhập ròng | 81,38 Tr | 20,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,72 | -0,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 108,13 Tr | 22,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 350,88 Tr | -16,62% |
Tổng tài sản | 2,22 T | 15,65% |
Tổng nợ | 585,16 Tr | 22,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 241,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,38 Tr | 20,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 89,43 Tr | 241,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -184,33 Tr | -1.058,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 99,57 Tr | 516,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,25 Tr | -77,31% |
Dòng tiền tự do | -320,72 Tr | -112,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 4, 2002
Trang web
Nhân viên
704