Trang chủ6882 • TYO
add
Sansha Electric Manufacturing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
763,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
762,00 ¥ - 777,00 ¥
Phạm vi một năm
703,00 ¥ - 1.610,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,57 T JPY
Số lượng trung bình
42,76 N
Tỷ số P/E
10,58
Tỷ lệ cổ tức
5,81%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,31 T | -36,19% |
Chi phí hoạt động | 1,25 T | -8,27% |
Thu nhập ròng | 374,00 Tr | -77,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,93 | -64,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 634,75 Tr | -73,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,47 T | 47,84% |
Tổng tài sản | 35,64 T | 3,95% |
Tổng nợ | 11,09 T | 1,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 374,00 Tr | -77,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 3, 1933
Trang web
Nhân viên
1.418