Trang chủ6882 • TYO
add
Sansha Electric Manufacturing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
857,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
832,00 ¥ - 850,00 ¥
Phạm vi một năm
832,00 ¥ - 1.939,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,53 T JPY
Số lượng trung bình
65,98 N
Tỷ số P/E
4,94
Tỷ lệ cổ tức
5,37%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,65 T | -19,05% |
Chi phí hoạt động | 1,26 T | 4,30% |
Thu nhập ròng | -152,00 Tr | -135,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,69 | -144,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,50 Tr | -99,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,71 T | 15,65% |
Tổng tài sản | 32,05 T | -2,55% |
Tổng nợ | 8,25 T | -23,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -152,00 Tr | -135,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 3, 1933
Trang web
Nhân viên
1.418