Trang chủ688295 • SHA
add
Zhongfu Shenying Carbon Fiber Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,74 ¥ - 27,85 ¥
Phạm vi một năm
16,80 ¥ - 29,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,72 T CNY
Số lượng trung bình
5,79 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 519,80 Tr | 83,15% |
Chi phí hoạt động | 86,04 Tr | 33,65% |
Thu nhập ròng | 57,16 Tr | 439,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,00 | 285,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 109,72 Tr | 115,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 T | -14,49% |
Tổng tài sản | 9,37 T | 0,81% |
Tổng nợ | 4,73 T | 4,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 900,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,16 Tr | 439,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,64 Tr | -7,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,12 Tr | 97,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,10 Tr | 78,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,90 Tr | 96,53% |
Dòng tiền tự do | -94,28 Tr | 52,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 3, 2006
Trang web
Nhân viên
3.209