Trang chủ688289 • SHA
add
Sansure Biotech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
20,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,88 ¥ - 20,23 ¥
Phạm vi một năm
17,73 ¥ - 26,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,77 T CNY
Số lượng trung bình
7,01 Tr
Tỷ số P/E
45,20
Tỷ lệ cổ tức
2,68%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 375,52 Tr | 18,98% |
Chi phí hoạt động | 246,86 Tr | 1,17% |
Thu nhập ròng | 28,60 Tr | -26,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,62 | -37,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,82 Tr | 166,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -109,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,01 T | -12,34% |
Tổng tài sản | 9,46 T | 10,42% |
Tổng nợ | 2,24 T | 84,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 574,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,60 Tr | -26,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,37 Tr | 10,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -96,50 Tr | -147,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,89 Tr | 87,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,69 Tr | -155,17% |
Dòng tiền tự do | -209,38 Tr | -122,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 4, 2008
Trang web
Nhân viên
2.409