Trang chủ688288 • SHA
add
Hangzhou Hopechart IoT Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,91 ¥ - 27,20 ¥
Phạm vi một năm
11,23 ¥ - 27,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,92 T CNY
Số lượng trung bình
2,71 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 158,42 Tr | 34,49% |
Chi phí hoạt động | 366,56 Tr | 387,85% |
Thu nhập ròng | 26,47 Tr | 173,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,71 | 155,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,95 Tr | 280,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 155,24 Tr | -4,81% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 703,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,47 Tr | 173,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 6, 2009
Trang web
Nhân viên
616