Trang chủ688283 • SHA
add
Chengdu KSW Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,38 ¥ - 32,44 ¥
Phạm vi một năm
20,60 ¥ - 38,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,95 T CNY
Số lượng trung bình
1,77 Tr
Tỷ số P/E
110,57
Tỷ lệ cổ tức
0,82%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,82 Tr | 28,28% |
Chi phí hoạt động | 34,75 Tr | 28,27% |
Thu nhập ròng | 13,54 Tr | 23,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,85 | -3,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,91 Tr | -9,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 643,17 Tr | 9,18% |
Tổng tài sản | 1,17 T | 7,49% |
Tổng nợ | 188,65 Tr | 47,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 984,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,54 Tr | 23,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,70 Tr | -73,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 277,79 Tr | 1.066,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -92,16 N | 99,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 284,39 Tr | 819,65% |
Dòng tiền tự do | -4,46 Tr | -175,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 7, 2010
Trang web
Nhân viên
144