Trang chủ688283 • SHA
add
Chengdu KSW Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,18 ¥
Phạm vi một năm
20,60 ¥ - 38,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,21 T CNY
Số lượng trung bình
1,71 Tr
Tỷ số P/E
94,00
Tỷ lệ cổ tức
0,74%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 54,96 Tr | 35,60% |
Chi phí hoạt động | 22,10 Tr | -27,36% |
Thu nhập ròng | 13,38 Tr | 416,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,34 | 280,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,65 Tr | 782,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 647,26 Tr | 9,50% |
Tổng tài sản | 1,15 T | 4,82% |
Tổng nợ | 183,19 Tr | 25,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 966,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,38 Tr | 416,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,90 Tr | 87,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -144,64 Tr | -74,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,68 Tr | -94,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -138,42 Tr | -75,78% |
Dòng tiền tự do | 6,32 Tr | 602,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 7, 2010
Trang web
Nhân viên
144