Trang chủ688281 • SHA
add
Shaanxi Huaqin Technology Indstry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
71,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
70,17 ¥ - 72,64 ¥
Phạm vi một năm
48,16 ¥ - 85,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,43 T CNY
Số lượng trung bình
2,74 Tr
Tỷ số P/E
57,49
Tỷ lệ cổ tức
0,73%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 274,96 Tr | 15,74% |
Chi phí hoạt động | 77,62 Tr | 96,19% |
Thu nhập ròng | 82,98 Tr | -18,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,18 | -29,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,49 Tr | -10,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,99 T | 5,81% |
Tổng tài sản | 6,52 T | 19,07% |
Tổng nợ | 1,66 T | 64,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 272,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,98 Tr | -18,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,45 Tr | -91,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 460,59 Tr | 191,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,44 Tr | -253,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 416,60 Tr | 244,51% |
Dòng tiền tự do | -67,54 Tr | -191,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 12, 1992
Trang web
Nhân viên
1.276