Trang chủ688281 • SHA
add
Shaanxi Huaqin Technology Indstry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
94,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
93,32 ¥ - 98,40 ¥
Phạm vi một năm
65,00 ¥ - 119,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,74 T CNY
Số lượng trung bình
1,41 Tr
Tỷ số P/E
49,07
Tỷ lệ cổ tức
0,19%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 407,53 Tr | 29,19% |
Chi phí hoạt động | 583,58 Tr | 155,80% |
Thu nhập ròng | 104,58 Tr | 62,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,66 | 25,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 163,62 Tr | 435,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,93 T | 0,76% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 104,58 Tr | 62,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 12, 1992
Trang web
Nhân viên
871