Trang chủ688281 • SHA
add
Shaanxi Huaqin Technology Indstry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
63,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
63,23 ¥ - 64,20 ¥
Phạm vi một năm
48,16 ¥ - 78,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,38 T CNY
Số lượng trung bình
1,27 Tr
Tỷ số P/E
50,09
Tỷ lệ cổ tức
0,83%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 285,08 Tr | 12,85% |
Chi phí hoạt động | 65,75 Tr | 107,70% |
Thu nhập ròng | 97,36 Tr | 3,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,15 | -8,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,66 Tr | -22,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,06 T | 4,71% |
Tổng tài sản | 6,74 T | 18,72% |
Tổng nợ | 1,82 T | 64,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 272,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 97,36 Tr | 3,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 153,87 Tr | 64,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -480,90 Tr | -6.446,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,04 Tr | -109,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -339,08 Tr | -258,92% |
Dòng tiền tự do | -199,13 Tr | -169,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 12, 1992
Trang web
Nhân viên
1.276