Trang chủ688278 • SHA
add
Xiamen Amoytop Biotech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
82,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
81,60 ¥ - 82,91 ¥
Phạm vi một năm
66,00 ¥ - 93,52 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,79 T CNY
Số lượng trung bình
1,98 Tr
Tỷ số P/E
35,71
Tỷ lệ cổ tức
0,75%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 968,93 Tr | 26,68% |
Chi phí hoạt động | 601,16 Tr | 43,62% |
Thu nhập ròng | 238,23 Tr | -4,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,59 | -24,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,60 | -2,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 304,95 Tr | -1,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 825,52 Tr | 41,22% |
Tổng tài sản | 3,79 T | 41,10% |
Tổng nợ | 776,99 Tr | 85,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 406,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 238,23 Tr | -4,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 110,57 Tr | -49,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -352,59 Tr | -107,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 162,86 Tr | 13.812,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,52 Tr | -264,47% |
Dòng tiền tự do | 21,33 Tr | -56,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 8, 1996
Trang web
Nhân viên
2.685