Trang chủ688278 • SHA
add
Xiamen Amoytop Biotech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
80,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
78,22 ¥ - 80,69 ¥
Phạm vi một năm
66,00 ¥ - 93,52 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,65 T CNY
Số lượng trung bình
2,65 Tr
Tỷ số P/E
33,72
Tỷ lệ cổ tức
0,79%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 837,27 Tr | 29,91% |
Chi phí hoạt động | 507,88 Tr | 27,12% |
Thu nhập ròng | 245,77 Tr | 40,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,35 | 7,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,59 | 33,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 289,86 Tr | 31,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 679,56 Tr | 59,98% |
Tổng tài sản | 3,21 T | 33,46% |
Tổng nợ | 453,98 Tr | 16,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 406,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 245,77 Tr | 40,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 153,81 Tr | 2.556,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 101,58 Tr | 151,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -254,59 Tr | -51,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 900,86 N | 100,24% |
Dòng tiền tự do | 129,63 Tr | 242,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 8, 1996
Trang web
Nhân viên
2.685