Trang chủ688277 • SHA
add
TINAVI Medical Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,11 ¥ - 15,45 ¥
Phạm vi một năm
8,73 ¥ - 20,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,91 T CNY
Số lượng trung bình
5,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 62,16 Tr | 83,88% |
Chi phí hoạt động | 63,38 Tr | 10,73% |
Thu nhập ròng | -56,51 Tr | -90,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -90,90 | -3,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,67 Tr | 49,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 347,77 Tr | 102,49% |
Tổng tài sản | 1,78 T | 18,32% |
Tổng nợ | 484,88 Tr | 50,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 455,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -56,51 Tr | -90,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,23 Tr | 185,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,16 Tr | -3.171,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,34 Tr | 207,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,21 Tr | 122,11% |
Dòng tiền tự do | -16,65 Tr | 67,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 10, 2010
Trang web
Nhân viên
319