Trang chủ688277 • SHA
add
TINAVI Medical Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,10 ¥ - 18,03 ¥
Phạm vi một năm
8,43 ¥ - 20,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,90 T CNY
Số lượng trung bình
10,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,73 Tr | 127,21% |
Chi phí hoạt động | 120,30 Tr | 83,16% |
Thu nhập ròng | -44,34 Tr | -21,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -66,45 | 46,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -62,53 Tr | -69,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 301,81 Tr | 35,93% |
Tổng tài sản | 1,78 T | 15,51% |
Tổng nợ | 485,89 Tr | 43,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 452,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,34 Tr | -21,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,84 Tr | -3,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,45 Tr | -1.305,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 66,39 Tr | 5.592,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -51,97 Tr | -69,72% |
Dòng tiền tự do | 3,72 Tr | 110,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 10, 2010
Trang web
Nhân viên
319