Trang chủ688276 • SHA
add
Changchun BCHT Biotechnology Co
Giá đóng cửa hôm trước
23,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,01 ¥ - 23,35 ¥
Phạm vi một năm
21,18 ¥ - 55,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,19 T CNY
Số lượng trung bình
1,94 Tr
Tỷ số P/E
23,16
Tỷ lệ cổ tức
0,65%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 407,61 Tr | -40,37% |
Chi phí hoạt động | 206,47 Tr | -40,58% |
Thu nhập ròng | 106,77 Tr | -51,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,19 | -18,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,26 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 150,96 Tr | -46,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 277,89 Tr | -39,51% |
Tổng tài sản | 5,31 T | 10,88% |
Tổng nợ | 1,11 T | 18,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 413,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 106,77 Tr | -51,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 144,60 Tr | 219,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -179,27 Tr | -69,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,21 Tr | 15,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -78,98 Tr | 30,15% |
Dòng tiền tự do | -101,91 Tr | 51,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 3, 2004
Trang web
Nhân viên
1.289