Trang chủ688275 • SHA
add
Hubei Wanrun New Energy Technology C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
62,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
62,00 ¥ - 64,09 ¥
Phạm vi một năm
31,27 ¥ - 72,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,18 T CNY
Số lượng trung bình
6,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,16 T | 20,34% |
Chi phí hoạt động | 135,88 Tr | -11,22% |
Thu nhập ròng | -109,93 Tr | 59,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,09 | 66,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,18 Tr | 138,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,27 T | 37,27% |
Tổng tài sản | 18,14 T | 4,27% |
Tổng nợ | 12,87 T | 14,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -109,93 Tr | 59,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 343,16 Tr | -58,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -176,39 Tr | 63,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -442,66 Tr | 38,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -275,77 Tr | 27,01% |
Dòng tiền tự do | 251,11 Tr | -34,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 12, 2010
Trang web
Nhân viên
3.442