Trang chủ688275 • SHA
add
Hubei Wanrun New Energy Technology C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
81,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
78,93 ¥ - 82,18 ¥
Phạm vi một năm
31,66 ¥ - 106,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,69 T CNY
Số lượng trung bình
9,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,90 T | 52,26% |
Chi phí hoạt động | 142,44 Tr | -3,87% |
Thu nhập ròng | -86,20 Tr | 55,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,97 | 70,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 166,20 Tr | 90,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,88 T | 28,07% |
Tổng tài sản | 18,20 T | 7,86% |
Tổng nợ | 13,02 T | 18,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -86,20 Tr | 55,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 380,52 Tr | -41,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 44,36 Tr | 115,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -136,78 Tr | 82,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 286,21 Tr | 167,26% |
Dòng tiền tự do | -1,39 T | -1.306,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 12, 2010
Trang web
Nhân viên
3.442