Trang chủ688273 • SHA
add
Nanjing Medlander Medical Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
34,40 ¥ - 35,17 ¥
Phạm vi một năm
21,02 ¥ - 53,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,63 T CNY
Số lượng trung bình
1,16 Tr
Tỷ số P/E
33,62
Tỷ lệ cổ tức
1,43%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 102,63 Tr | 0,42% |
Chi phí hoạt động | 40,86 Tr | -12,48% |
Thu nhập ròng | 32,08 Tr | 36,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,26 | 36,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,62 Tr | 22,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 810,38 Tr | -11,98% |
Tổng tài sản | 1,54 T | 1,75% |
Tổng nợ | 146,67 Tr | -12,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,08 Tr | 36,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,15 Tr | 193,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,63 Tr | 102,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,91 Tr | 88,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,83 Tr | 109,84% |
Dòng tiền tự do | -19,31 Tr | 54,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 1, 2013
Trang web
Nhân viên
566