Trang chủ688273 • SHA
add
Nanjing Medlander Medical Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,03 ¥ - 26,83 ¥
Phạm vi một năm
18,37 ¥ - 30,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,32 T CNY
Số lượng trung bình
808,47 N
Tỷ số P/E
25,86
Tỷ lệ cổ tức
2,64%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,10 Tr | 82,86% |
Chi phí hoạt động | 173,71 Tr | 270,15% |
Thu nhập ròng | 6,10 Tr | 20,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,62 | -34,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,74 Tr | 282,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 84,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 920,72 Tr | -16,09% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,10 Tr | 20,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 1, 2013
Trang web
Nhân viên
553