Trang chủ688269 • SHA
add
Kaili Catalyst & New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,42 ¥ - 37,42 ¥
Phạm vi một năm
22,20 ¥ - 47,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,85 T CNY
Số lượng trung bình
1,76 Tr
Tỷ số P/E
43,80
Tỷ lệ cổ tức
1,34%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 420,30 Tr | 27,08% |
Chi phí hoạt động | 22,41 Tr | 35,46% |
Thu nhập ròng | 21,89 Tr | 26,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,21 | -0,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,62 Tr | 42,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 155,77 Tr | -33,70% |
Tổng tài sản | 2,10 T | 13,99% |
Tổng nợ | 1,03 T | 24,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,89 Tr | 26,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,10 Tr | 113,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,32 Tr | 10,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,88 Tr | -221,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -72,10 Tr | -34,91% |
Dòng tiền tự do | -39,79 Tr | 66,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 3, 2002
Trang web
Nhân viên
343