Trang chủ688269 • SHA
add
Kaili Catalyst & New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
41,75 ¥ - 43,50 ¥
Phạm vi một năm
22,20 ¥ - 43,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,26 T CNY
Số lượng trung bình
2,06 Tr
Tỷ số P/E
50,98
Tỷ lệ cổ tức
1,20%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 388,68 Tr | -23,42% |
Chi phí hoạt động | 24,12 Tr | 31,56% |
Thu nhập ròng | 39,30 Tr | 11,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,11 | 45,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,25 Tr | 37,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 229,54 Tr | -20,17% |
Tổng tài sản | 2,16 T | 25,05% |
Tổng nợ | 1,11 T | 50,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,30 Tr | 11,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 107,88 Tr | 34,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,39 Tr | 73,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,38 Tr | -91,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 86,87 Tr | 19,29% |
Dòng tiền tự do | 111,93 Tr | 615,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 3, 2002
Trang web
Nhân viên
343