Trang chủ688260 • SHA
add
Suzhou GYZ Electronic Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,90 ¥ - 35,75 ¥
Phạm vi một năm
10,45 ¥ - 51,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,92 T CNY
Số lượng trung bình
7,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 153,53 Tr | 33,43% |
Chi phí hoạt động | 45,39 Tr | 5,07% |
Thu nhập ròng | -45,90 Tr | 12,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,90 | 34,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,94 Tr | 38,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,15 Tr | 4,64% |
Tổng tài sản | 1,52 T | -5,25% |
Tổng nợ | 1,41 T | 3,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 36,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,90 Tr | 12,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,87 Tr | -77,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,29 Tr | 39,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,64 Tr | 1.161,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,21 Tr | 118,51% |
Dòng tiền tự do | -30,35 Tr | -24,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 12, 2013
Trang web
Nhân viên
1.126