Trang chủ688255 • SHA
add
Hangzhou Kaierda Welding Robot Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,70 ¥ - 32,40 ¥
Phạm vi một năm
23,40 ¥ - 51,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,50 T CNY
Số lượng trung bình
1,48 Tr
Tỷ số P/E
204,50
Tỷ lệ cổ tức
0,93%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 188,76 Tr | 45,19% |
Chi phí hoạt động | 26,37 Tr | 8,55% |
Thu nhập ròng | 10,39 Tr | 80,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,50 | 24,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,23 Tr | 123,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 216,68 Tr | 35,06% |
Tổng tài sản | 1,25 T | 2,50% |
Tổng nợ | 189,86 Tr | 1,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,39 Tr | 80,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,70 Tr | 480,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,08 Tr | -271,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,21 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,15 Tr | 1.256,78% |
Dòng tiền tự do | -391,84 Tr | 16,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 3, 2009
Trang web
Nhân viên
490