Trang chủ688252 • SHA
add
Jadard Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
26,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,45 ¥ - 27,10 ¥
Phạm vi một năm
10,88 ¥ - 30,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,03 T CNY
Số lượng trung bình
8,65 Tr
Tỷ số P/E
48,32
Tỷ lệ cổ tức
0,21%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 618,12 Tr | 61,58% |
Chi phí hoạt động | -142,79 Tr | -336,34% |
Thu nhập ròng | 82,89 Tr | 118,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,41 | 35,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 127,37 Tr | 506,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 2,57 T | 14,87% |
Tổng nợ | 394,59 Tr | 35,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 391,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,89 Tr | 118,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
248