Trang chủ688252 • SHA
add
Jadard Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
21,75 ¥
Phạm vi một năm
19,49 ¥ - 31,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,00 T CNY
Số lượng trung bình
5,26 Tr
Tỷ số P/E
31,38
Tỷ lệ cổ tức
0,33%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 489,89 Tr | -23,58% |
Chi phí hoạt động | 65,13 Tr | 22,71% |
Thu nhập ròng | 42,82 Tr | -52,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,74 | -38,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,77 Tr | -46,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,89 T | 8,80% |
Tổng tài sản | 2,74 T | 12,57% |
Tổng nợ | 387,10 Tr | 9,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 418,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,82 Tr | -52,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 133,83 Tr | 1.384,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -186,23 Tr | -105,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -298,86 N | 61,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -51,51 Tr | 38,90% |
Dòng tiền tự do | -16,98 Tr | 77,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
259