Trang chủ688252 • SHA
add
Jadard Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
26,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,50 ¥ - 27,67 ¥
Phạm vi một năm
19,49 ¥ - 31,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,82 T CNY
Số lượng trung bình
9,71 Tr
Tỷ số P/E
32,76
Tỷ lệ cổ tức
0,27%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 653,88 Tr | 31,43% |
Chi phí hoạt động | 79,10 Tr | 66,65% |
Thu nhập ròng | 81,81 Tr | 19,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,51 | -9,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,90 Tr | 21,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,85 T | 6,50% |
Tổng tài sản | 2,76 T | 17,32% |
Tổng nợ | 454,01 Tr | 24,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 406,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,81 Tr | 19,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 147,17 Tr | 54,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 98,09 Tr | 454,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,75 Tr | -0,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 204,07 Tr | 131,17% |
Dòng tiền tự do | 182,65 Tr | 167,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
259