Trang chủ688248 • SHA
add
China Southern Pwr Grd Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
43,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
43,15 ¥ - 44,25 ¥
Phạm vi một năm
25,49 ¥ - 61,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,66 T CNY
Số lượng trung bình
4,30 Tr
Tỷ số P/E
66,03
Tỷ lệ cổ tức
0,61%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 693,67 Tr | 25,19% |
Chi phí hoạt động | 141,42 Tr | 13,11% |
Thu nhập ròng | 112,15 Tr | 17,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,17 | -5,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 135,24 Tr | 46,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,06 T | -5,86% |
Tổng tài sản | 4,80 T | 13,13% |
Tổng nợ | 1,56 T | 26,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 564,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 112,15 Tr | 17,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 76,75 Tr | -57,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 290,50 Tr | 4.264,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -84,46 Tr | 21,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 282,80 Tr | 335,17% |
Dòng tiền tự do | -147,53 Tr | -470,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 2, 1988
Trang web
Nhân viên
890