Trang chủ688248 • SHA
add
China Southern Pwr Grd Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,08 ¥ - 33,66 ¥
Phạm vi một năm
24,03 ¥ - 41,03 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,95 T CNY
Số lượng trung bình
2,86 Tr
Tỷ số P/E
46,86
Tỷ lệ cổ tức
0,67%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 903,99 Tr | 0,15% |
Chi phí hoạt động | -384,40 Tr | -328,16% |
Thu nhập ròng | 85,37 Tr | -29,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,44 | -29,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 150,04 Tr | 7,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,19 T | -13,26% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 564,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,37 Tr | -29,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 2, 1988
Trang web
Nhân viên
851