Trang chủ688248 • SHA
add
China Southern Pwr Grd Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
53,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
50,50 ¥ - 57,46 ¥
Phạm vi một năm
25,49 ¥ - 61,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,97 T CNY
Số lượng trung bình
8,78 Tr
Tỷ số P/E
91,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 895,41 Tr | -14,73% |
Chi phí hoạt động | 164,27 Tr | 30,29% |
Thu nhập ròng | 117,63 Tr | -17,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,14 | -3,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 139,60 Tr | -19,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,09 T | -1,78% |
Tổng tài sản | 4,63 T | 12,19% |
Tổng nợ | 1,51 T | 23,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 564,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 117,63 Tr | -17,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 96,00 Tr | 189,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -369,70 Tr | 63,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,01 Tr | 9,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -282,71 Tr | 74,90% |
Dòng tiền tự do | 148,80 Tr | 394,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 2, 1988
Trang web
Nhân viên
890