Trang chủ688247 • SHA
add
Sinotherapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,36 ¥ - 10,71 ¥
Phạm vi một năm
8,49 ¥ - 14,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,74 T CNY
Số lượng trung bình
4,07 Tr
Tỷ số P/E
40,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 110,68 Tr | 3,84% |
Chi phí hoạt động | 27,10 Tr | -9,77% |
Thu nhập ròng | 25,10 Tr | -19,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,67 | -22,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,56 Tr | -20,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 743,30 Tr | -0,64% |
Tổng tài sản | 1,44 T | 6,03% |
Tổng nợ | 142,10 Tr | -5,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 449,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,10 Tr | -19,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,61 Tr | -146,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 95,53 Tr | 342,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,41 Tr | 12,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,09 Tr | 59,89% |
Dòng tiền tự do | 24,69 Tr | 76,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
312