Trang chủ688247 • SHA
add
Sinotherapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,18 ¥ - 10,28 ¥
Phạm vi một năm
8,49 ¥ - 13,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,69 T CNY
Số lượng trung bình
3,67 Tr
Tỷ số P/E
46,81
Tỷ lệ cổ tức
0,61%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 111,86 Tr | -22,65% |
Chi phí hoạt động | 27,57 Tr | -25,93% |
Thu nhập ròng | 17,88 Tr | -53,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,98 | -39,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,76 Tr | -53,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 765,54 Tr | 2,40% |
Tổng tài sản | 1,46 T | 1,88% |
Tổng nợ | 148,34 Tr | -22,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 449,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,88 Tr | -53,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,46 Tr | 22,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,59 Tr | 27,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,22 N | 98,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,05 Tr | 30,76% |
Dòng tiền tự do | 4,61 Tr | 113,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
312