Trang chủ688247 • SHA
add
Sinotherapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,45 ¥ - 10,79 ¥
Phạm vi một năm
7,27 ¥ - 14,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,61 T CNY
Số lượng trung bình
3,45 Tr
Tỷ số P/E
43,65
Tỷ lệ cổ tức
0,43%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 150,08 Tr | 73,49% |
Chi phí hoạt động | 274,99 Tr | 463,76% |
Thu nhập ròng | 35,66 Tr | 109,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,76 | 20,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,08 Tr | 307,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 747,64 Tr | -0,18% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 509,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,66 Tr | 109,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 8, 2012
Trang web
Nhân viên
260