Trang chủ688244 • SHA
add
Integrity Technology Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
23,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,51 ¥ - 24,22 ¥
Phạm vi một năm
15,81 ¥ - 43,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,57 T CNY
Số lượng trung bình
3,51 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,14%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 57,01 Tr | -21,66% |
Chi phí hoạt động | 48,23 Tr | -8,31% |
Thu nhập ròng | -12,80 Tr | 2,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,45 | -24,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,15 Tr | 9,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 464,11 Tr | 155,27% |
Tổng tài sản | 1,11 T | -1,14% |
Tổng nợ | 142,95 Tr | 5,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 966,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,80 Tr | 2,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,12 Tr | 68,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -379,54 Tr | -78,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,22 Tr | 28,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -385,97 Tr | -67,09% |
Dòng tiền tự do | -59,53 Tr | 84,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
426