Trang chủ688238 • SHA
add
Obio Technology Shanghai Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,67 ¥ - 7,92 ¥
Phạm vi một năm
4,29 ¥ - 9,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,00 T CNY
Số lượng trung bình
19,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,01 Tr | 25,28% |
Chi phí hoạt động | 42,29 Tr | -22,12% |
Thu nhập ròng | -45,09 Tr | 36,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -67,30 | 49,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,59 Tr | 65,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 287,01 Tr | -40,95% |
Tổng tài sản | 2,12 T | -14,62% |
Tổng nợ | 582,26 Tr | 7,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 630,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,09 Tr | 36,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,09 Tr | 48,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,02 Tr | 16,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,95 Tr | -392,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -73,08 Tr | 10,16% |
Dòng tiền tự do | -19,05 Tr | 39,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 3, 2013
Trang web
Nhân viên
678