Trang chủ688238 • SHA
add
Obio Technology Shanghai Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,86 ¥ - 7,02 ¥
Phạm vi một năm
4,29 ¥ - 9,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,58 T CNY
Số lượng trung bình
11,65 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 60,50 Tr | -14,56% |
Chi phí hoạt động | 41,74 Tr | 26,04% |
Thu nhập ròng | -57,54 Tr | 24,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -95,11 | 11,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -34,46 Tr | 12,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 288,70 Tr | -31,97% |
Tổng tài sản | 2,12 T | -10,04% |
Tổng nợ | 635,70 Tr | 31,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 630,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -57,54 Tr | 24,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,08 Tr | -28,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,28 Tr | 60,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,63 Tr | 4.279,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,78 Tr | 66,17% |
Dòng tiền tự do | -95,20 Tr | 46,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 3, 2013
Trang web
Nhân viên
678