Trang chủ688234 • SHA
add
Sicc Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
76,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
74,95 ¥ - 77,83 ¥
Phạm vi một năm
46,32 ¥ - 99,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
36,90 T CNY
Số lượng trung bình
18,19 Tr
Tỷ số P/E
365,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 385,84 Tr | -20,63% |
Chi phí hoạt động | 61,77 Tr | -5,94% |
Thu nhập ròng | 2,36 Tr | -95,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,61 | -94,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,02 Tr | -52,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,63 T | 54,16% |
Tổng tài sản | 7,71 T | 8,37% |
Tổng nợ | 2,38 T | 25,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 475,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,36 Tr | -95,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 145,51 Tr | 438,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,02 Tr | 31,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 82,86 Tr | -66,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 131,24 Tr | 137,46% |
Dòng tiền tự do | 107,79 Tr | 135,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 11, 2010
Trang web
Nhân viên
1.298