Trang chủ688234 • SHA
add
Sicc Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
69,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
69,00 ¥ - 72,00 ¥
Phạm vi một năm
43,31 ¥ - 75,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,67 T CNY
Số lượng trung bình
7,98 Tr
Tỷ số P/E
182,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 486,92 Tr | 14,32% |
Chi phí hoạt động | 1,41 T | 1.328,46% |
Thu nhập ròng | 37,43 Tr | 66,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,69 | 45,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,01 Tr | 434,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -103,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | -21,43% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 418,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,43 Tr | 66,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 11, 2010
Trang web
Nhân viên
1.284