Trang chủ688234 • SHA
add
Sicc Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
83,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
83,38 ¥ - 87,41 ¥
Phạm vi một năm
46,32 ¥ - 99,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
38,89 T CNY
Số lượng trung bình
10,25 Tr
Tỷ số P/E
907,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 318,20 Tr | -13,76% |
Chi phí hoạt động | 35,09 Tr | -53,15% |
Thu nhập ròng | -9,76 Tr | -123,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,07 | -127,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | -160,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 124,64 Tr | 21,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -245,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,49 T | 240,15% |
Tổng tài sản | 9,72 T | 36,14% |
Tổng nợ | 2,32 T | 24,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,76 Tr | -123,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -219,11 Tr | -834,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -215,68 Tr | -79,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,18 T | 2.147,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,74 T | 12.794,98% |
Dòng tiền tự do | -512,19 Tr | -2,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 11, 2010
Trang web
Nhân viên
1.298