Trang chủ688231 • SHA
add
Jiangsu Longda Superalloy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,90 ¥ - 16,99 ¥
Phạm vi một năm
11,09 ¥ - 17,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,51 T CNY
Số lượng trung bình
1,82 Tr
Tỷ số P/E
114,58
Tỷ lệ cổ tức
1,22%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 335,23 Tr | 9,13% |
Chi phí hoạt động | 1,19 T | 2.202,37% |
Thu nhập ròng | 6,86 Tr | 127,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,05 | 125,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,20 Tr | 238,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 269,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,86 Tr | 127,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 9, 2004
Trang web
Nhân viên
663