Trang chủ688231 • SHA
add
Jiangsu Longda Superalloy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,90 ¥ - 24,12 ¥
Phạm vi một năm
12,75 ¥ - 28,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,73 T CNY
Số lượng trung bình
7,03 Tr
Tỷ số P/E
74,47
Tỷ lệ cổ tức
1,32%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 480,66 Tr | 45,58% |
Chi phí hoạt động | 33,90 Tr | -17,15% |
Thu nhập ròng | 17,90 Tr | 29,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,72 | -11,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,09 Tr | 137,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 662,98 Tr | 133,96% |
Tổng tài sản | 4,09 T | 14,11% |
Tổng nợ | 1,31 T | 54,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 240,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,90 Tr | 29,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 148,35 Tr | 499,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -97,57 Tr | -223,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 70,96 Tr | -46,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 164,30 Tr | -5,81% |
Dòng tiền tự do | -71,73 Tr | 52,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 9, 2004
Trang web
Nhân viên
772