Trang chủ688230 • SHA
add
Shanghai Prisemi Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
49,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
48,60 ¥ - 49,80 ¥
Phạm vi một năm
27,25 ¥ - 60,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,41 T CNY
Số lượng trung bình
1,23 Tr
Tỷ số P/E
50,21
Tỷ lệ cổ tức
1,22%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,77 Tr | 2,05% |
Chi phí hoạt động | 188,35 Tr | 1.041,99% |
Thu nhập ròng | 28,85 Tr | -10,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,21 | -12,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,27 Tr | 295,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,72 T | 0,50% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,85 Tr | -10,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 11, 2009
Trang web
Nhân viên
117