Trang chủ688228 • SHA
add
Ucap Cloud Information Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
65,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
62,99 ¥ - 65,29 ¥
Phạm vi một năm
26,98 ¥ - 75,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,32 T CNY
Số lượng trung bình
5,79 Tr
Tỷ số P/E
105,06
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 388,22 Tr | -26,65% |
Chi phí hoạt động | 459,69 Tr | 306,11% |
Thu nhập ròng | 36,75 Tr | -34,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,47 | -11,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,10 Tr | -43,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,75 Tr | -34,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
1.074