Trang chủ688225 • SHA
add
Asiainfo Security Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,65 ¥ - 26,48 ¥
Phạm vi một năm
10,10 ¥ - 29,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,70 T CNY
Số lượng trung bình
6,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,64 T | 327,73% |
Chi phí hoạt động | 2,47 T | 616,50% |
Thu nhập ròng | 217,75 Tr | 372,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,26 | 163,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 683,35 Tr | 748,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 67,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 T | 22,30% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 441,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 70,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 217,75 Tr | 372,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 11, 2014
Trang web
Nhân viên
2.787