Trang chủ688222 • SHA
add
HitGen Inc
Giá đóng cửa hôm trước
22,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,18 ¥ - 22,63 ¥
Phạm vi một năm
11,13 ¥ - 30,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,03 T CNY
Số lượng trung bình
8,93 Tr
Tỷ số P/E
79,87
Tỷ lệ cổ tức
0,27%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 142,78 Tr | 37,89% |
Chi phí hoạt động | 29,66 Tr | -27,75% |
Thu nhập ròng | 42,83 Tr | 114,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,00 | 55,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,30 Tr | 144,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 T | 11,35% |
Tổng tài sản | 1,94 T | 12,37% |
Tổng nợ | 436,74 Tr | 36,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 399,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,83 Tr | 114,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,54 Tr | 98,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,35 Tr | 140,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,83 Tr | 435,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 77,48 Tr | 756,02% |
Dòng tiền tự do | -37,60 Tr | -1,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 2, 2012
Trang web
Nhân viên
492