Trang chủ688222 • SHA
add
HitGen Inc
Giá đóng cửa hôm trước
16,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,24 ¥ - 17,70 ¥
Phạm vi một năm
8,35 ¥ - 20,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,90 T CNY
Số lượng trung bình
16,72 Tr
Tỷ số P/E
125,84
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 128,72 Tr | 2,49% |
Chi phí hoạt động | 245,33 Tr | 303,61% |
Thu nhập ròng | 20,82 Tr | -7,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,17 | -9,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,66 Tr | 83,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 437,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,82 Tr | -7,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 2, 2012
Trang web
Nhân viên
473