Trang chủ688222 • SHA
add
HitGen Inc
Giá đóng cửa hôm trước
22,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,06 ¥ - 23,03 ¥
Phạm vi một năm
10,71 ¥ - 30,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,31 T CNY
Số lượng trung bình
21,84 Tr
Tỷ số P/E
100,52
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,28 Tr | 37,71% |
Chi phí hoạt động | 37,98 Tr | -12,39% |
Thu nhập ròng | 21,76 Tr | 681,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,09 | 522,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,43 Tr | 1.888,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 T | 6,72% |
Tổng tài sản | 1,84 T | 8,29% |
Tổng nợ | 385,43 Tr | 18,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 399,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,76 Tr | 681,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,90 Tr | 33,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,33 Tr | 13,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,37 Tr | 92,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,05 Tr | 164,71% |
Dòng tiền tự do | 6,18 Tr | 155,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 2, 2012
Trang web
Nhân viên
492