Trang chủ688221 • SHA
add
Frontier Biotechnologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,51 ¥ - 15,38 ¥
Phạm vi một năm
5,50 ¥ - 24,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,10 T CNY
Số lượng trung bình
20,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,31 Tr | 14,78% |
Chi phí hoạt động | 63,35 Tr | -11,19% |
Thu nhập ròng | -53,23 Tr | 49,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -175,61 | 55,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -49,25 Tr | 16,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 727,26 Tr | -15,30% |
Tổng tài sản | 1,66 T | -19,15% |
Tổng nợ | 619,25 Tr | -29,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 374,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -53,23 Tr | 49,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -49,56 Tr | -9,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 28,04 Tr | -84,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,76 Tr | -158,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,29 Tr | -128,15% |
Dòng tiền tự do | 55,06 Tr | 184,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
524