Trang chủ688221 • SHA
add
Frontier Biotechnologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
19,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,20 ¥ - 19,20 ¥
Phạm vi một năm
7,16 ¥ - 24,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,04 T CNY
Số lượng trung bình
19,82 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 44,73 Tr | 10,22% |
Chi phí hoạt động | 68,19 Tr | 38,89% |
Thu nhập ròng | -62,46 Tr | -89,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -139,62 | -71,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -45,10 Tr | -144,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 692,14 Tr | 4,48% |
Tổng tài sản | 1,64 T | -18,36% |
Tổng nợ | 655,87 Tr | -23,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 981,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 374,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -62,46 Tr | -89,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -53,56 Tr | -19,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,97 Tr | 85,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,96 Tr | 266,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -66,58 Tr | 77,87% |
Dòng tiền tự do | -94,37 Tr | 50,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
524